Có 1 kết quả:
dào guǒ wéi yīn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄧㄣ
dào guǒ wéi yīn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reverse cause and effect
(2) to put the horse before the cart
(2) to put the horse before the cart
dào guǒ wéi yīn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh