Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chǐ ㄔˇ,
shē ㄕㄜ,
zhà ㄓㄚˋTổng nét: 11
Bộ:
rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰亻奓Nét bút:
ノ丨一ノ丶ノフ丶ノフ丶Thương Hiệt: OKNN (人大弓弓)
Unicode:
U+5067Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 2