Có 3 kết quả:
Jiāo ㄐㄧㄠ • jiāo ㄐㄧㄠ • jiào ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tiêu nghiêu” 僬僥.
Từ điển Trần Văn Chánh
【僬僥】tiêu nghiêu [jiaoyáo] Người lùn (theo truyền thuyết xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiêu nghiêu 焦僥: Tên một giống người lùn ở vùng tây nam Trung Hoa thời cổ.
Từ điển Trung-Anh
see 僬僬[jiao1 jiao1]
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tiêu nghiêu” 僬僥.