Có 3 kết quả:

Jiāo ㄐㄧㄠjiāo ㄐㄧㄠjiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Pinyin: Jiāo ㄐㄧㄠ, jiāo ㄐㄧㄠ, jiào ㄐㄧㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: OOGF (人人土火)
Unicode: U+50EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Nôm: tiêu
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ziu1

Tự hình 2

1/3

Jiāo ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 僬僥|僬侥[Jiao1 Yao2]

Từ ghép 2

jiāo ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tiêu nghiêu” 僬僥.

Từ điển Trần Văn Chánh

【僬僥】tiêu nghiêu [jiaoyáo] Người lùn (theo truyền thuyết xưa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiêu nghiêu 焦僥: Tên một giống người lùn ở vùng tây nam Trung Hoa thời cổ.

Từ điển Trung-Anh

see 僬僬[jiao1 jiao1]

Từ ghép 3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tiêu nghiêu” 僬僥.