Có 1 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vải lụa
2. cái lưới
3. bày biện
2. cái lưới
3. bày biện
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lâu la” 僂儸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 僂 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lâu la 樓羅.
Từ điển Trung-Anh
(1) smart
(2) clever
(2) clever