Có 1 kết quả:
Yuán mò Míng chū ㄩㄢˊ ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨ
Yuán mò Míng chū ㄩㄢˊ ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) late Yuan and early Ming
(2) mid 14th century
(2) mid 14th century
Yuán mò Míng chū ㄩㄢˊ ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh