Có 1 kết quả:
chōng shí ㄔㄨㄥ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich
(2) full
(3) substantial
(4) to enrich
(5) to augment
(6) to substantiate (an argument)
(2) full
(3) substantial
(4) to enrich
(5) to augment
(6) to substantiate (an argument)
giản thể
Từ điển Trung-Anh