Có 1 kết quả:

guāng míng ㄍㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

1. sáng sủa
2. tương lai tốt đẹp, đầy hứa hẹn

Từ điển Trung-Anh

(1) light
(2) radiance
(3) (fig.) bright (prospects etc)
(4) openhearted