Có 1 kết quả:

guāng shuō bù liàn ㄍㄨㄤ ㄕㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) all talk and no action (idiom)
(2) to preach what one does not practice
(3) same as 光說不做|光说不做[guang1 shuo1 bu4 zuo4]

Bình luận 0