Có 1 kết quả:

rù qīn ㄖㄨˋ ㄑㄧㄣ

1/1

rù qīn ㄖㄨˋ ㄑㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xâm chiếm, xâm lược

Từ điển Trung-Anh

to invade