Có 1 kết quả:
liǎng jiá shēng jīn ㄌㄧㄤˇ ㄐㄧㄚˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄣ
liǎng jiá shēng jīn ㄌㄧㄤˇ ㄐㄧㄚˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mouth-watering
(2) to whet one's appetite
(2) to whet one's appetite
liǎng jiá shēng jīn ㄌㄧㄤˇ ㄐㄧㄚˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh