Có 1 kết quả:

chū ㄔㄨ
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Tổng nét: 5
Bộ: kǎn 凵 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: UU (山山)
Unicode: U+51FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xích, xuất, xuý
Âm Nôm: xuất
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ceot1

Dị thể 3

1/1

chū ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ra ngoài, đi ra

Từ điển phổ thông

một tấn (một đoạn) trong vở tuồng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ra, từ trong ra ngoài. § Đối lại với “nhập” 入 vào. ◇Thi Kinh 詩經: “Xuất kì nhân đồ, Hữu nữ như đồ” 出其闉闍, 有女如荼 (Trịnh phong 鄭風, Xuất kì đông môn 鄭風, 出其東門) Ra ngoài cổng thành, Có người con gái đẹp như hoa.
2. (Động) Mở ra. ◎Như: “xuất khẩu thành chương” 出口成章 mở miệng nên văn chương.
3. (Động) Rời bỏ, li khai. ◎Như: “xuất gia” 出家 (giã nhà) đi tu, “xuất quỹ” 出軌 trật đường (xe hơi, xe lửa trật đường, ra ngoài quỹ đạo), ra ngoài khuôn khổ bình thường.
4. (Động) Bỏ, đuổi. ◎Như: “xuất thê” 出妻 bỏ vợ.
5. (Động) Sinh ra, sinh sản, làm ra. ◎Như: “xuất hãn” 出汗 ra mồ hôi, “nhân tài bối xuất” 人才輩出 nhân tài ra nhiều.
6. (Động) Ra làm quan, gánh vác nhiệm vụ. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử chi đạo, hoặc xuất hoặc xử” 君子之道, 或出或處 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo của người quân tử, hoặc ra làm quan (gánh vác việc đời), hoặc lui về ở ẩn.
7. (Động) Hiện ra, lộ. ◎Như: “hà xuất đồ” 河出圖 sông hiện ra bản đồ, “xú thái bách xuất” 醜態百出 lộ ra trăm thói xấu. ◇Tô Thức 蘇軾: “San cao nguyệt tiểu, thủy lạc thạch xuất” 山高月小, 水落石出 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Núi cao trăng nhỏ, nước rút xuống đá nhô ra.
8. (Động) Hơn, vượt, siêu việt. ◎Như: “xuất loại bạt tụy” 出類拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
9. (Động) Tiêu ra, chi ra. ◎Như: “nhập bất phu xuất” 入不敷出 thu vào chẳng đủ tiêu ra.
10. (Động) Phát tiết, làm tiêu tán. ◎Như: “xuất muộn khí” 出悶氣 làm cho tiêu hết buồn bực.
11. (Động) Đưa ra. ◎Như: “đề xuất vấn đề” 提出問題 nêu ra vấn đề, “xuất kì mưu” 出奇謀 đưa ra mưu kế lạ.
12. (Động) Đến, có mặt. ◎Như: “án thì xuất tịch” 按時出席 đúng giờ đến tham dự.
13. (Danh) Mặt ngoài, bên ngoài.
14. (Danh) Lượng từ, ngày xưa dùng cho kịch, tuồng: vở, tấn, lớp, hồi. Cũng như “xuất” 齣. ◎Như: “tam xuất hí” 三出戲 ba hồi kịch.
15. Một âm là “xúy”. Phàm vật gì tự nó nó ra thì đọc là “xuất”, vật gì tự nó không ra mà cứ bắt ra thì đọc là “xúy”.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vở, tấn, lớp, hồi (tuồng, kịch, truyện chương hồi thời xưa): 一齣 Một tấn tuồng; 你將在這齣劇中演出嗎? Có phải anh sắp diễn vở này không?

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhô lên ( nói về cây cối từ dưới đất mọc lên ) — Ra. Hướng tới phía ngoài ( trái với vào ) — Hơn. Vượt ra ngoài. Vượt lên trên. Td: Xuất chúng.

Từ điển Trung-Anh

(1) to go out
(2) to come out
(3) to occur
(4) to produce
(5) to go beyond
(6) to rise
(7) to put forth
(8) to happen
(9) classifier for dramas, plays, operas etc

Từ điển Trung-Anh

variant of 出[chu1] (classifier for plays or chapters of classical novels)

Từ ghép 790

àn xū chū bǎn 按需出版áo chū tóu 熬出头áo chū tóu 熬出頭bǎi chū 摆出bǎi chū 擺出bǎi chū 百出bān chū qù 搬出去bàn lù chū jiā 半路出家bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn 半路杀出的程咬金bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn 半路殺出的程咬金bàn lù shā chū gè Chéng Yǎo jīn 半路杀出个程咬金bàn lù shā chū gè Chéng Yǎo jīn 半路殺出個程咬金bàn pái chū qī 半排出期bào chū 爆出bèi chū 輩出bèi chū 辈出bèng chū lai 蹦出來bèng chū lai 蹦出来bèng fā chū 迸发出bèng fā chū 迸發出bí chū xuè 鼻出血bié chū xīn cái 別出心裁bié chū xīn cái 别出心裁bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū 病从口入,祸从口出bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū 病從口入,禍從口出bō chū 拨出bō chū 撥出bō chū 播出bù chū suǒ liào 不出所料cái huá chū zhòng 才华出众cái huá chū zhòng 才華出眾cǎi chū 採出cǎi chū 采出cāng huáng chū táo 仓皇出逃cāng huáng chū táo 倉皇出逃céng chū bù qióng 层出不穷céng chū bù qióng 層出不窮céng jiàn dié chū 层见迭出céng jiàn dié chū 層見迭出chá chū 查出cháng bǎn pō qī jìn qī chū 長坂坡七進七出cháng bǎn pō qī jìn qī chū 长坂坡七进七出chāo chū 超出chè chū 撤出chōng chū 冲出chōng chū 衝出chōng kǒu ér chū 冲口而出chōng kǒu ér chū 衝口而出chóng chū jiāng hú 重出江湖chōu chū 抽出chóu chū 筹出chóu chū 籌出chū bǎn 出版chū bǎn shāng 出版商chū bǎn shè 出版社chū bǎn wù 出版物chū bǎn zhě 出版者chū bǎng 出榜chū bāo 出包chū bēn 出奔chū bìn 出殡chū bìn 出殯chū bīng 出兵chū cāo 出操chū cǎo 出草chū chà zi 出岔子chū chāi 出差chū chǎn 出产chū chǎn 出產chū chǎng 出厂chū chǎng 出场chū chǎng 出場chū chǎng 出廠chū chǎng jià 出厂价chū chǎng jià 出廠價chū chāo 出超chū chē 出車chū chē 出车chū chǒu 出丑chū chǒu 出醜chū chòu zǐr 出臭子儿chū chòu zǐr 出臭子兒chū chū máo lú 初出茅庐chū chū máo lú 初出茅廬chū chù 出处chū chù 出處chū cuò 出錯chū cuò 出错chū cuò xìn xī 出錯信息chū cuò xìn xī 出错信息chū dà chāi 出大差chū dào 出道chū diǎn zi 出点子chū diǎn zi 出點子chū dòng 出动chū dòng 出動chū ěr fǎn ěr 出尔反尔chū ěr fǎn ěr 出爾反爾chū fā 出发chū fā 出發chū fā diǎn 出发点chū fā diǎn 出發點chū fàn 出飯chū fàn 出饭chū fǎng 出訪chū fǎng 出访chū fèn zi 出份子chū fēng kǒu 出風口chū fēng kǒu 出风口chū fēng tou 出鋒頭chū fēng tou 出锋头chū fēng tou 出風頭chū fēng tou 出风头chū fú 出伏chū gǎng 出港chū gǎng dà tīng 出港大厅chū gǎng dà tīng 出港大廳chū gé 出格chū gé 出閣chū gé 出阁chū gōng 出恭chū guān 出官chū guǐ 出軌chū guǐ 出轨chū guì 出柜chū guì 出櫃chū guó 出国chū guó 出國chū hǎi 出海chū hàn 出汗chū háng 出航chū hào 出号chū hào 出號chū hū 出乎chū hū yì liào 出乎意料chū hū yì wài 出乎意外chū hū yù liào 出乎預料chū hū yù liào 出乎预料chū huó 出活chū huò 出貨chū huò 出货chū jī 出击chū jī 出擊chū jí 出輯chū jí 出辑chū jì 出繼chū jì 出继chū jiā 出家chū jiā rén 出家人chū jià 出价chū jià 出價chū jià 出嫁chū jiān 出尖chū jiānr 出尖儿chū jiānr 出尖兒chū jiè 出借chū jiè 出界chū jǐng 出警chū jìng 出境chū jìng 出鏡chū jìng 出镜chū jìng jiǎn chá 出境检查chū jìng jiǎn chá 出境檢查chū jú 出局chū jù 出具chū kǒu 出口chū kǒu chǎn pǐn 出口产品chū kǒu chǎn pǐn 出口產品chū kǒu chéng zhāng 出口成章chū kǒu diào chá 出口調查chū kǒu diào chá 出口调查chū kǒu é 出口額chū kǒu é 出口额chū kǒu huò 出口貨chū kǒu huò 出口货chū kǒu qì 出口气chū kǒu qì 出口氣chū kǒu shāng 出口商chū kǒu shāng pǐn 出口商品chū lái 出來chū lái 出来chū lái hùn chí zǎo yào huán de 出來混遲早要還的chū lái hùn chí zǎo yào huán de 出来混迟早要还的chū lǎo qiān 出老千chū le shì 出了事chū lèi bá cuì 出类拔萃chū lèi bá cuì 出類拔萃chū lì 出力chū liáng 出粮chū liáng 出糧chū liè 出列chū liè 出猎chū liè 出獵chū liu 出溜chū lóng 出笼chū lóng 出籠chū lóu zi 出喽子chū lóu zi 出嘍子chū lóu zi 出娄子chū lóu zi 出婁子chū lóu zi 出楼子chū lóu zi 出樓子chū lòu zi 出漏子chū lú 出炉chū lú 出爐chū lù 出路chū lù 出露chū luàn zi 出乱子chū luàn zi 出亂子chū luò 出落chū mǎ 出馬chū mǎ 出马chū mài 出卖chū mài 出賣chū máo bìng 出毛病chū mén 出門chū mén 出门chū miàn 出面chū miáo 出苗chū míng 出名chū mò 出沒chū mò 出没chū mò wú cháng 出沒無常chū mò wú cháng 出没无常chū móu huà cè 出謀劃策chū móu huà cè 出谋划策chū nà 出納chū nà 出纳chū nà yuán 出納員chū nà yuán 出纳员chū nán tí 出难题chū nán tí 出難題chū pán 出盘chū pán 出盤chū pǐn 出品chū pǐn rén 出品人chū qí 出奇chū qí bù yì 出其不意chū qí bù yì , gōng qí bù bèi 出其不意,攻其不備chū qí bù yì , gōng qí bù bèi 出其不意,攻其不备chū qí zhì shèng 出奇制勝chū qí zhì shèng 出奇制胜chū qì 出气chū qì 出氣chū qì kǒu 出气口chū qì kǒu 出氣口chū qì tǒng 出气筒chū qì tǒng 出氣筒chū qiān 出千chū qián 出錢chū qián 出钱chū qiào 出鞘chū qín 出勤chū qīng 出清chū qiǔ 出糗chū qù 出去chū quān 出圈chū quānr 出圈儿chū quānr 出圈兒chū quē 出缺chū ràng 出讓chū ràng 出让chū rén mìng 出人命chū rén tóu dì 出人头地chū rén tóu dì 出人頭地chū rén yì biǎo 出人意表chū rén yì liào 出人意料chū rén yì wài 出人意外chū rèn 出任chū rù 出入chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境检验检疫局chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境檢驗檢疫局chū rù kǒu 出入口chū rù mén 出入門chū rù mén 出入门chū rù píng ān 出入平安chū sài 出賽chū sài 出赛chū sāng 出丧chū sāng 出喪chū sè 出色chū shān 出山chū shēn 出身chū shén 出神chū shén rù huà 出神入化chū shén yīn yuè 出神音乐chū shén yīn yuè 出神音樂chū shēng 出声chū shēng 出生chū shēng 出聲chū shēng dì 出生地chū shēng dì diǎn 出生地点chū shēng dì diǎn 出生地點chū shēng lǜ 出生率chū shēng quē xiàn 出生缺陷chū shēng rì qī 出生日期chū shēng rù sǐ 出生入死chū shēng zhèng 出生證chū shēng zhèng 出生证chū shēng zhèng míng 出生證明chū shēng zhèng míng 出生证明chū shēng zhèng míng shū 出生證明書chū shēng zhèng míng shū 出生证明书chū shī 出师chū shī 出師chū shǐ 出使chū shì 出世chū shì 出事chū shì 出仕chū shì 出示chū shǒu 出手chū shòu 出售chū shū 出书chū shū 出書chū shuǐ 出水chū shuǐ fú róng 出水芙蓉chū shuǐ kǒu 出水口chū tái 出台chū tái 出臺chū táo 出逃chū tí 出題chū tí 出题chū tíng 出庭chū tóu 出头chū tóu 出頭chū tóu niǎo 出头鸟chū tóu niǎo 出頭鳥chū tǔ 出土chū tuō 出脫chū tuō 出脱chū wài 出外chū wáng 出亡chū wèn tí 出問題chū wèn tí 出问题chū xī 出息chū xí 出席chū xí biǎo jué bǐ lì 出席表决比例chū xí biǎo jué bǐ lì 出席表決比例chū xí zhě 出席者chū xi 出息chū xiǎn 出险chū xiǎn 出險chū xiàn 出现chū xiàn 出現chū xiàn 出線chū xiàn 出线chū xīn 出新chū xíng 出行chū xuè 出血chū xuè rè 出血热chū xuè rè 出血熱chū xuè xìng 出血性chū xuè xìng dēng gé rè 出血性登革热chū xuè xìng dēng gé rè 出血性登革熱chū xún 出巡chū yán 出言chū yán bù xùn 出言不逊chū yán bù xùn 出言不遜chū yǎn 出演chū yáng 出洋chū yáng xiàng 出洋相chū yíng 出迎chū yóu 出游chū yóu 出遊chū yū ní ér bù rǎn 出淤泥而不染chū yú 出于chū yú 出於chū yù 出狱chū yù 出獄chū yuàn 出院chū yuè 出月chū yuè zi 出月子chū zhāo 出招chū zhěn 出診chū zhěn 出诊chū zhēng 出征chū zhōng 出鐘chū zhōng 出钟chū zhòng 出众chū zhòng 出眾chū zī 出資chū zī 出资chū zì 出自chū zì fèi fǔ 出自肺腑chū zǒu 出走chū zū 出租chū zū chē 出租車chū zū chē 出租车chū zū qì chē 出租汽車chū zū qì chē 出租汽车chū zū sī jī 出租司机chū zū sī jī 出租司機chuán chū 传出chuán chū 傳出chuán chū shén jīng 传出神经chuán chū shén jīng 傳出神經chuǎng chū míng tang 闖出名堂chuǎng chū míng tang 闯出名堂dà chū qí hàn 大出其汗dà jìn dà chū 大进大出dà jìn dà chū 大進大出dàn chū 淡出dāng háng chū sè 当行出色dāng háng chū sè 當行出色dǎo chū 导出dǎo chū 導出dǎo chū zhí 导出值dǎo chū zhí 導出值dào chū 道出dé chū 得出dēng chū 登出dēng chū lái 登出來dēng chū lái 登出来diǎn chū 点出diǎn chū 點出dìng chū 定出dìng chū 訂出dìng chū 订出dú chū xīn cái 独出心裁dú chū xīn cái 獨出心裁dú chū yī shí 独出一时dú chū yī shí 獨出一時dù mén bù chū 杜門不出dù mén bù chū 杜门不出duó mén ér chū 夺门而出duó mén ér chū 奪門而出fā chū 发出fā chū 發出fā chū zhǐ shì 发出指示fā chū zhǐ shì 發出指示fān kōng chū qí 翻空出奇fàng chū 放出fēi chū 飛出fēi chū 飞出Fēi chū ge Wèi lái 飛出個未來Fēi chū ge Wèi lái 飞出个未来fēng zhí shū chū gōng néng 峰值輸出功能fēng zhí shū chū gōng néng 峰值输出功能fú chū 浮出fú chū shuǐ miàn 浮出水面fú róng chū shuǐ 芙蓉出水fù chū 付出fù chū 复出fù chū 復出gǎn chū 赶出gǎn chū 趕出gé chū 革出gé chū jiào mén 革出教門gé chū jiào mén 革出教门gé chū shān mén 革出山門gé chū shān mén 革出山门gōng lǜ shū chū 功率輸出gōng lǜ shū chū 功率输出gōu chū 勾出gǒu zuǐ li tǔ bù chū xiàng yá 狗嘴裏吐不出象牙gǒu zuǐ li tǔ bù chū xiàng yá 狗嘴里吐不出象牙háng háng chū zhuàng yuán 行行出状元háng háng chū zhuàng yuán 行行出狀元hǎo shì bù chū mén , è shì chuán qiān lǐ 好事不出門,惡事傳千里hǎo shì bù chū mén , è shì chuán qiān lǐ 好事不出门,恶事传千里hé chū cǐ yán 何出此言hé chū kǒu kòng zhì 核出口控制hé pán tuō chū 和盘托出hé pán tuō chū 和盤托出hóng xìng chū qiáng 紅杏出牆hóng xìng chū qiáng 红杏出墙hòu jìn xiān chū 后进先出hòu jìn xiān chū 後進先出hū chū 呼出hū zhī yù chū 呼之欲出huá chū 滑出huá chū pǎo dào 滑出跑道Huáng guān chū bǎn 皇冠出版huì chū 匯出huì chū 汇出huì chū háng 匯出行huì chū háng 汇出行hùn chū míng tang 混出名堂huò cóng kǒu chū 祸从口出huò cóng kǒu chū 禍從口出jǐ chū 挤出jǐ chū 擠出jǐ yā chū 挤压出jǐ yā chū 擠壓出jì chū 寄出jiǎn chū 检出jiǎn chū 檢出jiāo chū 交出jiē chū 結出jiē chū 结出jié chū 傑出jié chū 杰出jiè chū 借出jìn chū 进出jìn chū 進出jìn chū jìng 进出境jìn chū jìng 進出境jìn chū kǒu 进出口jìn chū kǒu 進出口jìn zhǐ wài chū 禁止外出jìng shēn chū hù 净身出户jìng shēn chū hù 凈身出戶jiū chū 揪出jiù chū 救出jué chū 掘出kàn bu chū 看不出kàn chū 看出kǒu chū kuáng yán 口出狂言kuī běn chū shòu 亏本出售kuī běn chū shòu 虧本出售lán chū 闌出lán chū 阑出lí jiā chū zǒu 离家出走lí jiā chū zǒu 離家出走lǐ chū wài jìn 裡出外進lǐ chū wài jìn 里出外进liàng chū 亮出liàng rù wéi chū 量入为出liàng rù wéi chū 量入為出liè chū 列出líng hún chū qiào 灵魂出窍líng hún chū qiào 靈魂出竅liú chū 流出lòu dòng bǎi chū 漏洞百出lǚ chū kuáng yán 屡出狂言lǚ chū kuáng yán 屢出狂言lǜ chū 滤出lǜ chū 濾出lù chū 露出lù chū mǎ jiǎo 露出馬腳lù chū mǎ jiǎo 露出马脚mài chū 卖出mài chū 賣出mài chū 迈出mài chū 邁出màn gōng chū qiǎo jiàng 慢工出巧匠màn gōng chū xì huò 慢工出細貨màn gōng chū xì huò 慢工出细货máng jìn máng chū 忙进忙出máng jìn máng chū 忙進忙出máo chū zài yáng shēn shàng 毛出在羊身上míng shī chū gāo tú 名师出高徒míng shī chū gāo tú 名師出高徒ná bù chū shǒu 拿不出手ná chū 拿出ná chū shǒu 拿出手nǎo chū xuè 脑出血nǎo chū xuè 腦出血nèi chū xuè 內出血nèi chū xuè 内出血niǎn chū 撵出niǎn chū 攆出nǔ chū 努出ǒu chū wù 呕出物ǒu chū wù 嘔出物pāi chū 拍出pái chū 排出pài chū 派出pài chū suǒ 派出所pāo chū 抛出pāo chū 拋出pǎo chū 跑出pēn bó yù chū 喷薄欲出pēn bó yù chū 噴薄欲出pēn chū 喷出pēn chū 噴出pēn chū yán 喷出岩pēn chū yán 噴出岩pō chū qù de shuǐ 泼出去的水pō chū qù de shuǐ 潑出去的水pò zhàn bǎi chū 破綻百出pò zhàn bǎi chū 破绽百出qiān chū 签出qiān chū 簽出qiǎn sòng chū jìng 遣送出境qiāng dǎ chū tóu niǎo 枪打出头鸟qiāng dǎ chū tóu niǎo 槍打出頭鳥qīng cháo ér chū 倾巢而出qīng cháo ér chū 傾巢而出qīng chū yú lán ér shèng yú lán 青出于蓝而胜于蓝qīng chū yú lán ér shèng yú lán 青出於藍而勝於藍qíng rén yǎn lǐ chū Xī shī 情人眼裡出西施qíng rén yǎn lǐ chū Xī shī 情人眼里出西施qū zhú chū jìng 驅逐出境qū zhú chū jìng 驱逐出境qǔ chū 取出rén pà chū míng zhū pà féi 人怕出名猪怕肥rén pà chū míng zhū pà féi 人怕出名豬怕肥rén pà chū míng zhū pà zhuàng 人怕出名猪怕壮rén pà chū míng zhū pà zhuàng 人怕出名豬怕壯rèn chū 認出rèn chū 认出rì chū 日出rì chū ér zuò , rì rù ér xī 日出而作,日入而息rú chū yī zhé 如出一轍rú chū yī zhé 如出一辙rù bù fū chū 入不敷出sān zhèn chū jú 三振出局sàn chū 散出shā jìn shā chū 杀进杀出shā jìn shā chū 殺進殺出shè chū 射出shēn chū 伸出shēn rù qiǎn chū 深入浅出shēn rù qiǎn chū 深入淺出shēn rù xiǎn chū 深入显出shēn rù xiǎn chū 深入顯出shén chū guǐ mò 神出鬼沒shén chū guǐ mò 神出鬼没shèn chū 渗出shèn chū 滲出shèn chū wù 渗出物shèn chū wù 滲出物shēng chū 生出shī chū wú míng 师出无名shī chū wú míng 師出無名shī chū yǒu míng 师出有名shī chū yǒu míng 師出有名Shí yóu Shū chū guó Zǔ zhī 石油輸出國組織Shí yóu Shū chū guó Zǔ zhī 石油输出国组织shǐ chū 使出shǐ chū 駛出shǐ chū 驶出shì chū 释出shì chū 釋出shì fàng chū yù 释放出狱shì fàng chū yù 釋放出獄shì tóng jǐ chū 視同己出shì tóng jǐ chū 视同己出shū chū 輸出shū chū 输出shū chū guǎn 輸出管shū chū guǎn 输出管shū chū pǐn 輸出品shū chū pǐn 输出品shǔ chū 数出shǔ chū 數出shuāng jìn shuāng chū 双进双出shuāng jìn shuāng chū 雙進雙出shuǐ luò shí chū 水落石出shuō bù chū huà lái 說不出話來shuō bù chū huà lái 说不出话来shuō bu chū 說不出shuō bu chū 说不出shuō chū 說出shuō chū 说出suàn chū 算出suì chū 岁出suì chū 歲出tán chū 弹出tán chū 彈出tán shè chū 弹射出tán shè chū 彈射出tāo chū 掏出táo bù chū 逃不出tè chū 特出téng chū 腾出téng chū 騰出téng chū shǒu 腾出手téng chū shǒu 騰出手tí chū 提出tí chū jiàn yì 提出建議tí chū jiàn yì 提出建议tí chū kàng biàn 提出抗辩tí chū kàng biàn 提出抗辯tí chū yì yì 提出异议tí chū yì yì 提出異議tiān cái chū zì qín fèn 天才出自勤奋tiān cái chū zì qín fèn 天才出自勤奮tiào chū 跳出tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng 跳出釜底进火坑tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng 跳出釜底進火坑tiào chū huǒ kēng 跳出火坑tǐng shēn ér chū 挺身而出tū chū 凸出tū chū 突出tuī chén chū xīn 推陈出新tuī chén chū xīn 推陳出新tuī chū 推出tuì chū 退出tuì chū yùn xíng 退出运行tuì chū yùn xíng 退出運行tuō chū 脫出tuō chū 脱出tuō kǒu ér chū 脫口而出tuō kǒu ér chū 脱口而出tuō yǐng ér chū 脫穎而出tuō yǐng ér chū 脱颖而出wài chū 外出wài chū fǎng wèn 外出訪問wài chū fǎng wèn 外出访问wèi chū huò 未出貨wèi chū huò 未出货wén chū 聞出wén chū 闻出wén yì yǎn chū 文艺演出wén yì yǎn chū 文藝演出wú chū qí yòu 无出其右wú chū qí yòu 無出其右wú xíng shū chū 无形输出wú xíng shū chū 無形輸出xī chū 析出xǐ chū wàng wài 喜出望外xì chū míng mén 系出名門xì chū míng mén 系出名门xiǎn chū 显出xiǎn chū 顯出xiǎn lù chū 显露出xiǎn lù chū 顯露出xiàn chū 献出xiàn chū 獻出xiǎng chū 想出xiè chū 泄出xīn chū lú 新出炉xīn chū lú 新出爐xīn chū shēng 新出生xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出門,能知天下事xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出门,能知天下事xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出門,全知天下事xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出门,全知天下事xuǎn chū 选出xuǎn chū 選出xún chū 寻出xún chū 尋出xún huí yǎn chū 巡回演出xún huí yǎn chū 巡迴演出yǎ ba chī huáng lián , yǒu kǔ shuō bu chū 哑巴吃黄连,有苦说不出yǎ ba chī huáng lián , yǒu kǔ shuō bu chū 啞巴吃黃連,有苦說不出yǎn chū 演出yǎn chū dì diǎn 演出地点yǎn chū dì diǎn 演出地點yǎn chū zhě 演出者yáng máo chū zài yáng shēn shàng 羊毛出在羊身上yāo zhuī jiān pán tū chū 腰椎間盤突出yāo zhuī jiān pán tū chū 腰椎间盘突出yāo zhuī jiān pán tū chū zhèng 腰椎間盤突出症yāo zhuī jiān pán tū chū zhèng 腰椎间盘突出症yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出气yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出氣yī yán jì chū , sì mǎ nán zhuī 一言既出,駟馬難追yī yán jì chū , sì mǎ nán zhuī 一言既出,驷马难追yǐ zuò chū bǎo 已作出保yì chū 溢出yì chū xiào yìng 溢出效应yì chū xiào yìng 溢出效應yǐn chū 引出yǐn shé chū dòng 引蛇出洞yǒu kǔ shuō bu chū 有苦說不出yǒu kǔ shuō bu chū 有苦说不出yú guàn ér chū 魚貫而出yú guàn ér chū 鱼贯而出yuē chū 約出yuē chū 约出yuè chū jiè xiàn 越出界線yuè chū jiè xiàn 越出界线yùn chū 运出yùn chū 運出yùn chū yùn fèi 运出运费yùn chū yùn fèi 運出運費zài chū xiàn 再出现zài chū xiàn 再出現zài jiā kào fù mǔ , chū mén kào péng you 在家靠父母,出門靠朋友zài jiā kào fù mǔ , chū mén kào péng you 在家靠父母,出门靠朋友zài jiā kào fù mǔ , chū wài kào péng you 在家靠父母,出外靠朋友zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出門一時難zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出门一时难zǎo chū wǎn guī 早出晚归zǎo chū wǎn guī 早出晚歸zhǎn chū 展出zhǎng chū 長出zhǎng chū 长出zhǎo chū 找出zhī chū 支出zhǐ chū 指出Zhōng guó Jìn chū kǒu Yín háng 中国进出口银行Zhōng guó Jìn chū kǒu Yín háng 中國進出口銀行Zhōng háng jì Jìn chū kǒu Yǒu xiàn Zé rèn Gōng sī 中航技进出口有限责任公司Zhōng háng jì Jìn chū kǒu Yǒu xiàn Zé rèn Gōng sī 中航技進出口有限責任公司zhòu fú yè chū 昼伏夜出zhòu fú yè chū 晝伏夜出zhú chū 逐出zhuāng chū 装出zhuāng chū 裝出zì jià qì chē chū zū 自駕汽車出租zì jià qì chē chū zū 自驾汽车出租zǒu chū 走出zú bù chū hù 足不出戶zú bù chū hù 足不出户zuò chū 作出zuò chū 做出