Có 1 kết quả:

kān dēng ㄎㄢ ㄉㄥ

1/1

kān dēng ㄎㄢ ㄉㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đăng tải tin tức trên báo

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry a story
(2) to publish (in a newspaper or magazine)