Có 1 kết quả:

ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フノ丨丨丨
Thương Hiệt: LNLN (中弓中弓)
Unicode: U+521C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 4

1/1

ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chém bằng dao
2. đánh mạnh
3. trừ bỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chém bằng dao;
② Đánh mạnh;
③ Trừ bỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cầm dao mà đánh, đánh chém.

Từ điển Trung-Anh

(1) to chop
(2) strike