Có 1 kết quả:

mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一フ丨丨
Thương Hiệt: RPLN (口心中弓)
Unicode: U+5221
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

mǐn ㄇㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to scrape
(2) to pare