Có 1 kết quả:

lì hǎo ㄌㄧˋ ㄏㄠˇ

1/1

lì hǎo ㄌㄧˋ ㄏㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) favorable
(2) good
(3) advantage