Có 1 kết quả:
qián jǐng kě qī ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˇ ㄎㄜˇ ㄑㄧ
qián jǐng kě qī ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˇ ㄎㄜˇ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a promising future
(2) to have bright prospects
(2) to have bright prospects
qián jǐng kě qī ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˇ ㄎㄜˇ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh