Có 1 kết quả:

qián tú ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ

1/1

qián tú ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiền đồ, tương lai

Từ điển Trung-Anh

(1) prospects
(2) future outlook
(3) journey