Có 2 kết quả:

chuāng ㄔㄨㄤchuàng ㄔㄨㄤˋ
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, chuàng ㄔㄨㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: dāo 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丨フノ丶丶
Thương Hiệt: TTSHI (廿廿尸竹戈)
Unicode: U+5259
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang
Âm Nôm: sáng
Âm Quảng Đông: cong1, cong3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

chuāng ㄔㄨㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đau, bị thương

chuàng ㄔㄨㄤˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 創|创[chuang4]