Có 1 kết quả:

ㄐㄩˋ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Tổng nét: 10
Bộ: dāo 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一丨丨フ一丨丨
Thương Hiệt: SRLN (尸口中弓)
Unicode: U+5267
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kịch
Âm Nôm: cưa, kịch
Âm Quảng Đông: kek6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

ㄐㄩˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. quá mức
2. trò đùa, vở kịch

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 劇.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kịch, tuồng: 話劇 Kịch nói; 編劇 Soạn kịch; 演劇 Diễn kịch; 觀劇 Xem kịch;
② Rất, hết sức, quá, vô cùng, dữ dội, nặng: 劇痛 Đau dữ dội; 劇飲 Uống dữ; 劇談 Bàn luận rất dữ (dữ dội); 病勢加劇 Bệnh nặng thêm;
③ Gấp, vội, nhanh chóng, kịch liệt: 繁劇 (Việc) nhiều và vội.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 劇

Từ điển Trung-Anh

(1) theatrical work (play, opera, TV series etc)
(2) dramatic (change, increase etc)
(3) acute
(4) severe

Từ ghép 90

ài qíng xǐ jù 爱情喜剧bǎo liú jù mù 保留剧目bēi jù 悲剧bēi jù quē xiàn 悲剧缺陷bēi jù xìng 悲剧性bēi xǐ jù 悲喜剧biān jù 编剧bó kè huà jù 博客话剧cǎn jù 惨剧chǒu jù 丑剧Chuān jù 川剧diàn shì jù 电视剧diàn yǐng jù běn 电影剧本Dòng jù 侗剧Dòng jù 峒剧duō mù jù 多幕剧è zuò jù 恶作剧féi zào jù 肥皂剧gē jù 歌剧gē jù yuàn 歌剧院Gē jù yuàn Mèi yǐng 歌剧院魅影gōng dì bēi jù 公地悲剧gǔ zhuāng jù 古装剧guǎng bō jù 广播剧Hù jù 沪剧huà jù 话剧Huī jù 徽剧huó bào jù 活报剧jí jù 急剧jiā jù 加剧jīng jù 京剧jù běn 剧本jù biàn 剧变jù chǎng 剧场jù dú 剧毒jù liè 剧烈jù mù 剧目jù qíng 剧情jù shè 剧社jù tán 剧坛jù tòng 剧痛jù tòu 剧透jù tuán 剧团jù yuàn 剧院jù zēng 剧增jù zhào 剧照jù zhōng 剧终jù zǔ 剧组jù zuò jiā 剧作家Kūn jù 昆剧lì shǐ jù 历史剧lián xù jù 连续剧mò jù 默剧nào jù 闹剧ǒu xiàng jù 偶像剧pú jù 蒲剧qù jù 趣剧Rén jiān Xǐ jù 人间喜剧Shàng hǎi Dà jù yuàn 上海大剧院Shàng hǎi Xì jù Xué yuàn 上海戏剧学院shí zhuāng jù 时装剧wǔ jù 舞剧Xī jù 锡剧xǐ gē jù yuàn 喜歌剧院xǐ jù 喜剧xì jù 戏剧xì jù huà 戏剧化xì jù huà rén gé wéi cháng 戏剧化人格违常xì jù jiā 戏剧家xì jù xìng 戏剧性xì shuō jù 戏说剧Xiāng jù 湘剧Xiāng jù 芗剧xié jù 谐剧Xīn jù Tóng zhì huì 新剧同志会xuè jù 谑剧yǎ jù 哑剧yǎn jù 演剧yāng ge jù 秧歌剧Yí jù 彝剧yǐng jù 影剧yǐng jù yuàn 影剧院Yù jù 豫剧Yuè jù 粤剧Yuè jù 越剧zá jù 杂剧Zá jù Sì Dà jiā 杂剧四大家zhèng jù 正剧Zhōng yāng Xì jù Xué yuàn 中央戏剧学院zhuǎn jù 转剧