Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: dāo 刀 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: OOSHI (人人尸竹戈)
Unicode: U+5292
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiếm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つるぎ (tsurugi)
Âm Hàn:

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái kiếm

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ 劍.

Từ điển Trung-Anh

variant of 劍|剑[jian4]