Có 1 kết quả:
lì dà wú qióng ㄌㄧˋ ㄉㄚˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ
lì dà wú qióng ㄌㄧˋ ㄉㄚˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extraordinary strength
(2) super strong
(3) strong as an ox
(2) super strong
(3) strong as an ox
lì dà wú qióng ㄌㄧˋ ㄉㄚˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh