Có 1 kết quả:

quàn ㄑㄩㄢˋ
Âm Pinyin: quàn ㄑㄩㄢˋ
Tổng nét: 4
Bộ: lì 力 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶フノ
Thương Hiệt: EKS (水大尸)
Unicode: U+529D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuyến
Âm Nôm: khuyến
Âm Quảng Đông: hyun3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

quàn ㄑㄩㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

khuyên bảo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 勸.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khuyên: 勸他不要喝酒 Khuyên anh ta đừng uống rượu; 規勸 Khuyên can, khuyên ngăn;
② Khuyến khích: 勸學 Khuyến học.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 勸

Từ điển Trung-Anh

(1) to advise
(2) to urge
(3) to try to persuade
(4) to exhort
(5) to console
(6) to soothe

Từ ghép 34