Có 1 kết quả:

Jiā shā ㄐㄧㄚ ㄕㄚ

1/1

Jiā shā ㄐㄧㄚ ㄕㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Gaza
(2) same as 加沙地帶|加沙地带[Jia1 sha1 di4 dai4], the Gaza strip