Có 1 kết quả:

bāo róng ㄅㄠ ㄖㄨㄥˊ

1/1

bāo róng ㄅㄠ ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bao dung, tha thứ

Từ điển Trung-Anh

(1) to pardon
(2) to forgive
(3) to show tolerance
(4) to contain
(5) to hold
(6) inclusive