Có 1 kết quả:
bāo hán ㄅㄠ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bao hàm, chứa đựng, gồm có
Từ điển Trung-Anh
(1) to excuse
(2) to forgive
(3) to bear with
(4) to contain
(2) to forgive
(3) to bear with
(4) to contain
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh