Có 1 kết quả:
huà xué biàn huà ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
huà xué biàn huà ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chemical change
(2) chemical transformation
(2) chemical transformation
huà xué biàn huà ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh