Có 1 kết quả:
běi dǒu qī xīng ㄅㄟˇ ㄉㄡˇ ㄑㄧ ㄒㄧㄥ
běi dǒu qī xīng ㄅㄟˇ ㄉㄡˇ ㄑㄧ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ursa Major
(2) Great Bear
(3) Big Dipper
(2) Great Bear
(3) Big Dipper
běi dǒu qī xīng ㄅㄟˇ ㄉㄡˇ ㄑㄧ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh