Có 1 kết quả:
bàn lǎo Xú niáng ㄅㄢˋ ㄌㄠˇ ㄒㄩˊ ㄋㄧㄤˊ
bàn lǎo Xú niáng ㄅㄢˋ ㄌㄠˇ ㄒㄩˊ ㄋㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) middle-aged but still attractive woman
(2) lady of a certain age
(2) lady of a certain age
bàn lǎo Xú niáng ㄅㄢˋ ㄌㄠˇ ㄒㄩˊ ㄋㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh