Có 2 kết quả:

Nán Yuè ㄋㄢˊ ㄩㄝˋnán yuè ㄋㄢˊ ㄩㄝˋ

1/2

Nán Yuè ㄋㄢˊ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) South Vietnam
(2) South Vietnamese

nán yuè ㄋㄢˊ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. Việt Nam
2. miền Nam Việt Nam