Có 1 kết quả:
wò ㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nằm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 臥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nằm: 仰臥 Nằm ngửa;
② (Dùng để) ngủ: 臥室 Buồng ngủ;
③ (đph) Chần nước sôi;
④ (văn) Thói, dẹp hết: 臥名利 Dẹp hết danh lợi.
② (Dùng để) ngủ: 臥室 Buồng ngủ;
③ (đph) Chần nước sôi;
④ (văn) Thói, dẹp hết: 臥名利 Dẹp hết danh lợi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臥
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nằm ra. Nằm xuống — Chỉ vật nằm ngang.
Từ điển Trung-Anh
(1) to lie
(2) to crouch
(2) to crouch
Từ ghép 46
cáng lóng wò hǔ 藏龙卧虎 • cè wò 侧卧 • dǎo wò 倒卧 • dǐ zú ér wò 抵足而卧 • fú wò 伏卧 • fǔ wò 俯卧 • fǔ wò chēng 俯卧撑 • hé yī ér wò 和衣而卧 • héng tǎng shù wò 横躺竖卧 • héng wò 横卧 • jiāng wò 僵卧 • Mò wò ér Wáng cháo 莫卧儿王朝 • pán lóng wò hǔ 盘龙卧虎 • quán wò 蜷卧 • ruǎn wò 软卧 • shí tú wò jí 食荼卧棘 • wò bìng 卧病 • wò bù ān 卧不安 • wò cán 卧蚕 • wò cán 卧蠶 • wò cāng 卧舱 • wò chē 卧车 • wò chuáng 卧床 • wò dǎo 卧倒 • wò dǐ 卧底 • wò fáng 卧房 • wò fó 卧佛 • wò guǐ 卧轨 • wò guǒr 卧果儿 • wò hǔ 卧虎 • wò hǔ cáng lóng 卧虎藏龙 • wò jù 卧具 • wò lóng 卧龙 • wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 卧龙大熊猫保护区 • wò nèi 卧内 • wò pù 卧铺 • wò shì 卧室 • wò shì 卧式 • wò tà 卧榻 • wò tuī 卧推 • wò wèi 卧位 • wò xīn cháng dǎn 卧薪尝胆 • yǎng wò 仰卧 • yǎng wò qǐ zuò 仰卧起坐 • yìng wò 硬卧 • zuò wò bù nìng 坐卧不宁