Có 1 kết quả:
yuán xíng bì lù ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ
yuán xíng bì lù ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
original identity fully revealed (idiom); fig. to unmask and expose the whole truth
yuán xíng bì lù ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh