Có 1 kết quả:

fǎn yòu ㄈㄢˇ ㄧㄡˋ

1/1

fǎn yòu ㄈㄢˇ ㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) anti-rightist
(2) abbr. for 反右派鬥爭|反右派斗争[Fan3 you4 pai4 Dou4 zheng1]