Có 1 kết quả:

shòu jīng ㄕㄡˋ ㄐㄧㄥ

1/1

shòu jīng ㄕㄡˋ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive sperm
(2) fertilized
(3) insemination

Bình luận 0