Có 1 kết quả:

kě néng ㄎㄜˇ ㄋㄥˊ

1/1

kě néng ㄎㄜˇ ㄋㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. khả năng, năng lực
2. có thể, có lẽ

Từ điển Trung-Anh

(1) might (happen)
(2) possible
(3) probable
(4) possibility
(5) probability
(6) maybe
(7) perhaps
(8) CL:個|个[ge4]