Có 1 kết quả:

Tái gǔ ㄊㄞˊ ㄍㄨˇ

1/1

Tái gǔ ㄊㄞˊ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Taipei Stock Exchange, abbr. for 臺北股市|台北股市[Tai2 bei3 Gu3 shi4]