Có 1 kết quả:

chī zhòng ㄔ ㄓㄨㄥˋ

1/1

chī zhòng ㄔ ㄓㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a role) arduous
(2) important
(3) (a vehicle's) loading capacity