Có 2 kết quả:

hé zhe ㄏㄜˊ hé zhù ㄏㄜˊ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) (implying sudden realization) so
(2) after all

hé zhù ㄏㄜˊ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to write jointly
(2) to co-author