Có 2 kết quả:
míng zì ㄇㄧㄥˊ ㄗˋ • míng zi ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tên người
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name (of a person or thing)
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh