Có 2 kết quả:

hán hú ㄏㄢˊ ㄏㄨˊhán hu ㄏㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

lơ mơ, mập mờ

hán hu ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 含糊[han2 hu5]