Có 1 kết quả:
chuī kāng jiàn mǐ ㄔㄨㄟ ㄎㄤ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧˇ
chuī kāng jiàn mǐ ㄔㄨㄟ ㄎㄤ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) instant results
(2) lit. blow the husk and see the rice
(2) lit. blow the husk and see the rice
chuī kāng jiàn mǐ ㄔㄨㄟ ㄎㄤ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh