Có 1 kết quả:

āi lián ㄚㄧ ㄌㄧㄢˊ

1/1

Từ điển phổ thông

thương hại, thương xót

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel compassion for
(2) to pity on
(3) to feel sorry for