Có 1 kết quả:

shào bīng ㄕㄠˋ ㄅㄧㄥ

1/1

shào bīng ㄕㄠˋ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lính gác, lính canh

Từ điển Trung-Anh

sentinel