Có 1 kết quả:

kū qì ㄎㄨ ㄑㄧˋ

1/1

kū qì ㄎㄨ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khóc lóc

Từ điển Trung-Anh

to weep