Có 1 kết quả:

miē ㄇㄧㄝ
Âm Pinyin: miē ㄇㄧㄝ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一丨
Thương Hiệt: XRTMJ (重口廿一十)
Unicode: U+54F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), メ (me), マ (ma), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Quảng Đông: me1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

miē ㄇㄧㄝ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 咩[mie1]