Có 2 kết quả:
m • wú ㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嗯 (1).
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Không.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếng đọc sách: 咿唔 Ê a;
② (đph) Tôi, ta.
② (đph) Tôi, ta.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ngô 吾.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng đọc sách ê a
2. tôi, ta
3. không
2. tôi, ta
3. không
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng ngâm nga, tiếng đọc sách ê a. ◎Như: “y ngô” 咿唔 ê a.
2. (Thán) Biểu thị ngạc nhiên, đồng ý, v.v. ◎Như: “ngô, thị đích!” 唔, 是的 ủa, phải rồi!
2. (Thán) Biểu thị ngạc nhiên, đồng ý, v.v. ◎Như: “ngô, thị đích!” 唔, 是的 ủa, phải rồi!
Từ điển Trung-Anh
(1) oh (expression of agreement or surprise)
(2) (Cantonese) not
(2) (Cantonese) not
Từ ghép 1