Có 1 kết quả:

jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: RTA (口廿日)
Unicode: U+5536
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới, , tắc, trách
Âm Nôm: tuếch
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), セキ (seki), シャク (shaku), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Quảng Đông: zaak3, ze3

Dị thể 1

1/1

jiè ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. than thở
2. hô to, hô lớn
3. hút vào

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Than thở;
② Tiếng than thở;
③【唶唶】 giới giới [jièjiè] Tiếng chim kêu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hô to, hô lớn;
② Hút: 唶血 Hút máu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng thở dài — Lời than thở — Một âm là Trách. Xem Trách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

La lớn lên — Một âm là Tá.

Từ điển Trung-Anh

(1) sigh
(2) groan
(3) loud laughter