Có 2 kết quả:

tūn ㄊㄨㄣzhūn ㄓㄨㄣ
Âm Pinyin: tūn ㄊㄨㄣ, zhūn ㄓㄨㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: RYRD (口卜口木)
Unicode: U+554D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngôn, thôn, truân
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), シュン (shun), タイ (tai), テ (te), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Quảng Đông: teon1, zeon1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/2

tūn ㄊㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nặng nề chậm chạp

Từ điển Trung-Anh

move slowly

zhūn ㄓㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nói nhiều
2. khoẻ mạnh

Từ điển Trần Văn Chánh

【啍啍】thôn thôn [tuntun] Nặng nề chậm chạp.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nói nhiều;
② Khỏe mạnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng thở mạnh ra — Nói nhiều. Lắm lời. Cũng nói: Ngôn ngôn.