Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰口彖
Nét bút: 丨フ一フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: RVNO (口女弓人)
Unicode: U+5599
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huế, uế
Âm Nôm: chác, dế
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): がい (gai), くちばし (kuchibashi)
Âm Hàn: 훼
Âm Quảng Đông: fui3
Âm Nôm: chác, dế
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): がい (gai), くちばし (kuchibashi)
Âm Hàn: 훼
Âm Quảng Đông: fui3
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. miệng
2. bàn nói
3. thở ngắn hơi, thở gấp, thở hổn hển
2. bàn nói
3. thở ngắn hơi, thở gấp, thở hổn hển
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mỏ, miệng, mõm (chim muông). ◎Như: “điểu uế” 鳥喙 mỏ chim. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Bàn long thổ diệu hổ uế trương, Hùng tồn báo trịch tranh đê ngang” 蟠龍吐耀虎喙張, 熊蹲豹擲爭低昂 (Hành lộ nan 行路難) Rồng cuộn ra oai miệng cọp há, Gấu ngồi beo nhảy tranh cao thấp.
2. (Danh) Phiếm chỉ miệng, mồm người. ◎Như: “bách uế mạc biện” 百喙莫辯 trăm mồm không cãi được, “bất dong trí uế” 不容置喙 không được xen mồm.
3. (Danh) Đầu nhọn của đồ vật.
4. (Tính) Mệt nhọc, hơi thở ngắn, thở hổn hển.
5. (Động) Trách móc, xích trách.
6. (Động) Đốt, chích, cắn (ong, muỗi, kiến...).
2. (Danh) Phiếm chỉ miệng, mồm người. ◎Như: “bách uế mạc biện” 百喙莫辯 trăm mồm không cãi được, “bất dong trí uế” 不容置喙 không được xen mồm.
3. (Danh) Đầu nhọn của đồ vật.
4. (Tính) Mệt nhọc, hơi thở ngắn, thở hổn hển.
5. (Động) Trách móc, xích trách.
6. (Động) Đốt, chích, cắn (ong, muỗi, kiến...).
Từ điển Thiều Chửu
① Miệng.
② Bàn nói.
③ Thở ngắn hơi (vì chạy nhọc thở ngắn hơi).
② Bàn nói.
③ Thở ngắn hơi (vì chạy nhọc thở ngắn hơi).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mỏ: 鳥喙 Mỏ chim;
② (Ngr) Mồm, miệng: 百喙莫辯 Trăm mồm không cãi được; 不容置喙 Không được nói chen vào;
③ Thở ngắn hơi, thở hụt hơi, thở hào hển (do chạy mệt).
② (Ngr) Mồm, miệng: 百喙莫辯 Trăm mồm không cãi được; 不容置喙 Không được nói chen vào;
③ Thở ngắn hơi, thở hụt hơi, thở hào hển (do chạy mệt).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái miệng — Khốn khổ.
Từ điển Trung-Anh
(1) beak
(2) snout
(3) mouth
(4) to pant
(2) snout
(3) mouth
(4) to pant
Từ ghép 1