Có 1 kết quả:

wēi ㄨㄟ
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: RIHV (口戈竹女)
Unicode: U+55B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uy
Âm Nôm: oái, oe
Âm Quảng Đông: wai1, wi1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

wēi ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tiếng động)

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ dùng để dịch âm.