Có 1 kết quả:

qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RQKD (口手大木)
Unicode: U+55EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceon4

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

1/1

qín ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

used in phonetic transcription -xine, -zine or -chin

Từ ghép 8